Deserve to win /dɪˈzəːv tu: wɪn/: Xứng đáng chiến thắng.
Win an award /wɪn ən əˈwɔːd/: Thắng giải thưởng.
Win a battle /wɪn ə ˈbat(ə)l/: Thắng trận đấu.
Win a case /wɪn ə keɪs/: Thắng kiện.
Win a contract /wɪn ə ˈkɒntrakt /: Giành được hợp đồng.
Win an election /wɪn ən ɪˈlɛkʃ(ə)n/: Thắng cử.
Win a match /wɪn ə matʃ/: Thắng trận đấu.
Win a trophy /wɪn ə ˈtrəʊfi/: Đạt được cúp.
Win respect /wɪn rɪˈspɛkt/: Đạt được sự tôn trọng.
Win a war /wɪn ə wɔː/: Thắng cuộc chiến.